samoyede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samoyede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samoyede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samoyede.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • samoyede

    Similar:

    samoyed: Siberian breed of white or cream-colored dog of the spitz family

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).