samoyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samoyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samoyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samoyed.

Từ điển Anh Việt

  • samoyed

    * danh từ

    người dân miền Bắc Siberia

    giống chó trắng Bắc cựu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • samoyed

    a Samoyedic-speaking person in northwestern Siberia

    Siberian breed of white or cream-colored dog of the spitz family

    Synonyms: Samoyede

    Similar:

    samoyedic: the Uralic languages spoken by the Samoyed in northwestern Siberia