sampler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampler.

Từ điển Anh Việt

  • sampler

    /'sɑ:mplə/

    * danh từ

    vải thêu mẫu

    (kỹ thuật) ống góp, cực góp

  • sampler

    (điều khiển học) người lấy mẫu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampler

    * kinh tế

    dụng cụ lấy mẫu

    người chọn mẫu

    người kiểm định mẫu

    người kiểm tra mẫu hàng

    người tra mẫu hàng

    sự lấy mẫu (hàng hóa)

    thiết bị lấy mẫu

    vải thêu mẫu

    xiên lấy mẫu

    * kỹ thuật

    dụng cụ lấy mẫu

    dưỡng

    mẫu

    máy lấy mẫu

    mô hình

    ống lấy mẫu đất

    ống thu mẫu

    toán & tin:

    bộ lấy mẫu

    mạch lấy mẫu

    xây dựng:

    cực góp

    mẫu thử nguyên dạng

    đo lường & điều khiển:

    người lấy mẫu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sampler

    an assortment of various samples

    a candy sampler

    a sampler of French poets

    a piece of embroidery demonstrating skill with various stitches

    Similar:

    sampling station: an observation station that is set up to make sample observations of something

    taster: someone who samples food or drink for its quality

    Synonyms: taste tester, taste-tester