sampling station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sampling station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling station.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sampling station
an observation station that is set up to make sample observations of something
Synonyms: sampler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sampling
- sampling gate
- sampling grid
- sampling hole
- sampling plan
- sampling pump
- sampling rate
- sampling risk
- sampling test
- sampling time
- sampling tool
- sampling tube
- sampling unit
- sampling cycle
- sampling error
- sampling offer
- sampling point
- sampling probe
- sampling ratio
- sampling spoon
- sampling units
- sampling valve
- sampling action
- sampling bottle
- sampling device
- sampling method
- sampling moment
- sampling nozzle
- sampling orders
- sampling scheme
- sampling switch
- sampling system
- sampling theory
- sampling chamber
- sampling circuit
- sampling cluster
- sampling control
- sampling element
- sampling machine
- sampling of dust
- sampling process
- sampling program
- sampling station
- sampling theorem
- sampling fraction
- sampling interval
- sampling location
- sampling amplifier
- sampling by chance
- sampling deviation