sampling station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampling station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling station.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sampling station

    an observation station that is set up to make sample observations of something

    Synonyms: sampler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).