sampling amplifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sampling amplifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling amplifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling amplifier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sampling amplifier
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ khuếch đại lấy mẫu
Từ liên quan
- sampling
- sampling gate
- sampling grid
- sampling hole
- sampling plan
- sampling pump
- sampling rate
- sampling risk
- sampling test
- sampling time
- sampling tool
- sampling tube
- sampling unit
- sampling cycle
- sampling error
- sampling offer
- sampling point
- sampling probe
- sampling ratio
- sampling spoon
- sampling units
- sampling valve
- sampling action
- sampling bottle
- sampling device
- sampling method
- sampling moment
- sampling nozzle
- sampling orders
- sampling scheme
- sampling switch
- sampling system
- sampling theory
- sampling chamber
- sampling circuit
- sampling cluster
- sampling control
- sampling element
- sampling machine
- sampling of dust
- sampling process
- sampling program
- sampling station
- sampling theorem
- sampling fraction
- sampling interval
- sampling location
- sampling amplifier
- sampling by chance
- sampling deviation