sampling tool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampling tool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling tool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling tool.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampling tool

    * kỹ thuật

    dụng cụ lấy mẫu