sampling of dust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampling of dust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling of dust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling of dust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampling of dust

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự lấy mẫu bụi