sampling cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampling cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampling cycle

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    chu trình lấy mẫu