sampling chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampling chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampling chamber

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    buồng lấy mẫu