sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling.

Từ điển Anh Việt

  • sampling

    * danh từ

    sự lấy mẫu

    oil sampling: sự lấy mẫu dầu hoả

  • sampling

    (thống kê) sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu

    s. with replacement sự lấy mẫu có hoàn lại

    s. of attributes phương pháp lấy mẫu định tính

    acceptance s. kiểm tra thu nhận theo mẫu

    biased s. sự lấy mẫu chệch

    bulk s. sự lấy mẫu chùm

    capture release s. mẫu thả bắt

    crude s. sự lấy mẫu thô sơ

    direct s. sự lấy mẫu trực tiếp

    double s. sự lấy mẫu kép

    grrid s. sự lấy mẫu mạng lưới

    indirect s. sự lấy mẫu gián tiếp

    intact group s. sự lấy mẫu theo cả nhóm

    lattice s. sự lấy mẫu mạng lưới

    lottery s. sự lấy mẫu sổ số

    model s. phương pháp lấy mẫu [mô hình, thử]

    multipphase s. sự lấy mẫu nhiều pha

    multi-stage s. sự lấy mẫu nhiều tầng

    optional s. sự lấy mẫu tuỳ ý

    proportional s. phương pháp lấy mẫu tỷ lệ

    quasi-random s. sự lấy mẫu tựa ngẫu nhiên

    single s. sự lấy mẫu đơn

    time s. lượng tử hoá theo thời gian

    unbias(s)ed s. sự lấy mầu không chệch

    unitary s. sự lấy mẫu đơn

    weighted s. (thống kê) sự lấy mẫu có trọng số

    zonal s. (thống kê) sự lấy mẫu [theo đới, theo lớp]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampling

    * kinh tế

    mẫu

    mẫu thử

    mẫu thử miễn phí

    sự chuẩn bị mẫu

    sự lấy mẫu

    trình tự lấy mẫu

    việc lấy mẫu

    việc lấy mẫu, trình tự lấy mẫu

    * kỹ thuật

    lấy mẫu

    phương pháp lấy mẫu

    sự lấy mẫu

    thiết bị lấy mẫu

    điện:

    cách lấy mẫu

    việc lấy mẫu

    xây dựng:

    sự lấy mẫu đất

    cơ khí & công trình:

    sự lấy mẫu thử

    sự phân tích mẫu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sampling

    (statistics) the selection of a suitable sample for study

    measurement at regular intervals of the amplitude of a varying waveform (in order to convert it to digital form)

    Similar:

    sample distribution: items selected at random from a population and used to test hypotheses about the population

    Synonyms: sample

    sample: take a sample of

    Try these new crackers

    Sample the regional dishes

    Synonyms: try, try out, taste