sample distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sample distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sample distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sample distribution.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sample distribution

    items selected at random from a population and used to test hypotheses about the population

    Synonyms: sample, sampling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).