sample log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sample log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sample log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sample log.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sample log
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phiếu mô tả mẫu
Từ liên quan
- sample
- sampler
- sample bag
- sample box
- sample kit
- sample log
- sample set
- sample (vs)
- sample book
- sample card
- sample case
- sample cell
- sample cock
- sample data
- sample fair
- sample jerk
- sample mark
- sample mean
- sample mode
- sample rate
- sample room
- sample shot
- sample size
- sample test
- sample trap
- sample tube
- sample unit
- sample weld
- sample audit
- sample drawn
- sample flask
- sample group
- sample house
- sample offer
- sample order
- sample point
- sample pulse
- sample space
- sample study
- sample taker
- sample thief
- sampled data
- sample bucket
- sample coding
- sample design
- sample export
- sample hunter
- sample method
- sample outlet
- sample packet