sample book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sample book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sample book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sample book.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sample book

    * kinh tế

    bản mẫu hàng

    sách mẫu

    sách mẫu, bản mẫu hàng