sample tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sample tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sample tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sample tube.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sample tube

    * kỹ thuật

    ống đựng dụng cụ

    ống lấy mẫu

    ống lấy mẫu đất