sample offer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sample offer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sample offer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sample offer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sample offer

    * kinh tế

    sự chào hàng kèm hàng mẫu