sample mean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sample mean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sample mean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sample mean.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sample mean

    * kinh tế

    số trung bình mẫu hàng