sample coding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sample coding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sample coding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sample coding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sample coding

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mã hóa mẫu