sample hunter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sample hunter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sample hunter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sample hunter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sample hunter

    * kinh tế

    kẻ săn lùng hàng mẫu để bán