sample space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sample space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sample space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sample space.

Từ điển Anh Việt

  • Sample space

    (Econ) Không gian mẫu.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sample space

    * kinh tế

    không gian mẫu

    * kỹ thuật

    không gian mẫu