sampling control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampling control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampling control

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều chỉnh rời rạc

    điều khiển lấy mẫu

    đo lường & điều khiển:

    sự điều khiển lấy mẫu