sampling theorem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampling theorem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling theorem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling theorem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampling theorem

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    định lý lấy mẫu

    quy tắc lấy mẫu