sampling rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampling rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampling rate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tỷ lệ lấy mẫu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sampling rate

    (telecommunication) the frequency of sampling per unit time