sampling error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampling error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampling error

    * kinh tế

    sai sót trong việc lấy mẫu

    sự chọn lầm mẫu

    sự chọn lầm mẫu, sai sót trong việc lấy mẫu, lấy mẫu sai

    việc lấy mẫu sai

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sai số khi lấy mẫu

    toán & tin:

    sai số lấy mẫu