sampling circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampling circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampling circuit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mạch lấy mẫu