sampling gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampling gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampling gate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cổng lấy mẫu