sampling risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampling risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampling risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampling risk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampling risk

    * kinh tế

    rủi ro chọn mẫu

    * kỹ thuật

    rủi ro trong lấy mẫu