taster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taster.
Từ điển Anh Việt
taster
/'teistə/
* danh từ
người nếm; người nếm rượu, người nếm trà
cốc để nếm
người duyệt bản thảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
taster
* kinh tế
người thử nếm
thiết bị đánh giá cảm quan
* kỹ thuật
người nếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taster
someone who samples food or drink for its quality
Synonyms: taste tester, taste-tester, sampler