taste tester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taste tester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taste tester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taste tester.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taste tester
Similar:
taster: someone who samples food or drink for its quality
Synonyms: taste-tester, sampler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).