taste sensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taste sensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taste sensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taste sensation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taste sensation
Similar:
taste: the sensation that results when taste buds in the tongue and throat convey information about the chemical composition of a soluble stimulus
the candy left him with a bad taste
the melon had a delicious taste
Synonyms: gustatory sensation, taste perception, gustatory perception
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).