tasteful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tasteful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tasteful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tasteful.

Từ điển Anh Việt

  • tasteful

    /'teistful/

    * tính từ

    nhã, trang nhã

    có óc thẩm mỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tasteful

    having or showing or conforming to good taste

    Antonyms: tasteless

    Similar:

    neat: free from what is tawdry or unbecoming

    a neat style

    a neat set of rules

    she hated to have her neat plans upset

    Synonyms: refined