tastefully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tastefully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tastefully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tastefully.

Từ điển Anh Việt

  • tastefully

    * phó từ

    nhã, trang nhã

    có óc thẩm Mỹ, có vẻ thẩm Mỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tastefully

    with taste; in a tasteful manner

    the house was tastefully decorated

    Synonyms: tastily

    Antonyms: tastelessly