tastelessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tastelessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tastelessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tastelessly.
Từ điển Anh Việt
- tastelessly - * phó từ - vô vị, nhạt nhẽo - không phân biệt được mùi vị - bất nhã, khiếm nhã - không nhã, không trang nhã - thiếu Mỹ thuật, không có óc thẩm Mỹ 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- tastelessly - without taste or in poor taste; in a tasteless manner - the house was tastelessly decorated - Antonyms: tastefully 




