taste-maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taste-maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taste-maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taste-maker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taste-maker
Similar:
trend-setter: someone who popularizes a new fashion
Synonyms: fashion arbiter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).