sambo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sambo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sambo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sambo.

Từ điển Anh Việt

  • sambo

    /'sæmbou/

    * danh từ, số nhiều sambos

    /'sæmbouz/; samboses

    /'sæmbouz/

    người lai da đen, người da đen