samp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samp.

Từ điển Anh Việt

  • samp

    (Mỹ) cháo ngô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • samp

    * kinh tế

    cháo ngô