sampan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sampan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampan.
Từ điển Anh Việt
sampan
/'sæmpæn/
* danh từ
thuyền ba ván, thuyền tam bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sampan
an Asian skiff usually propelled by two oars