samhita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samhita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samhita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samhita.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • samhita

    one of four collections of sacred texts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).