sambur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sambur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sambur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sambur.

Từ điển Anh Việt

  • sambur

    /'sæmbə/

    * danh từ

    (động vật học) nai bờm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sambur

    Similar:

    sambar: a deer of southern Asia with antlers that have three tines

    Synonyms: Cervus unicolor