sambar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sambar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sambar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sambar.
Từ điển Anh Việt
sambar
* danh từ
(động vật học) con nai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sambar
a deer of southern Asia with antlers that have three tines
Synonyms: sambur, Cervus unicolor