sambar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sambar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sambar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sambar.

Từ điển Anh Việt

  • sambar

    * danh từ

    (động vật học) con nai

Từ điển Anh Anh - Wordnet