samson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samson.

Từ điển Anh Việt

  • samson

    /'sæmsn/ (Sampson) /'sæmpsn/

    * danh từ

    Xam-xon, người có sức khoẻ phi thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • samson

    (Old Testament) a judge of Israel who performed herculean feats of strength against the Philistines until he was betrayed to them by his mistress Delilah

    Similar:

    bull: a large and strong and heavyset man

    he was a bull of a man

    a thick-skinned bruiser ready to give as good as he got

    Synonyms: bruiser, strapper