bruiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bruiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bruiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bruiser.

Từ điển Anh Việt

  • bruiser

    /'bru:zə/

    * danh từ

    võ sĩ nhà nghề

    (kỹ thuật) máy mài mắt kính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bruiser

    Similar:

    bull: a large and strong and heavyset man

    he was a bull of a man

    a thick-skinned bruiser ready to give as good as he got

    Synonyms: strapper, Samson