samovar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samovar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samovar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samovar.

Từ điển Anh Việt

  • samovar

    /,sæmou'vɑ:/

    * danh từ

    ấm xamôva, ấm đun trà (của Nga)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • samovar

    a metal urn with a spigot at the base; used in Russia to boil water for tea