samoan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
samoan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samoan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samoan.
Từ điển Anh Việt
samoan
/sə'mouən/
* tính từ
(thuộc) Xa-mô-a
* danh từ
người Xa-mô-a
tiếng Xa-mô-a
Từ điển Anh Anh - Wordnet
samoan
a native or inhabitant of the Samoan Islands
of or relating to Samoa or its people or language or culture
Samoan fishing industry