samurai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samurai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samurai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samurai.

Từ điển Anh Việt

  • samurai

    /,sænə'tɔ:riə/

    * danh từ

    Xamurai (người dòng dõi cấp quân dân Nhật)

    (sử học) sĩ quan Nhật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • samurai

    a Japanese warrior who was a member of the feudal military aristocracy

    feudal Japanese military aristocracy