samoa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
samoa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samoa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samoa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
samoa
a constitutional monarchy on the western part of the islands of Samoa in the South Pacific
Synonyms: Independent State of Samoa, Western Samoa, Samoa i Sisifo
a group of volcanic islands in the South Pacific midway between Hawaii and Australia; its climate and scenery and Polynesian culture make it a popular tourist stop
Synonyms: Samoan Islands
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).