independent state of samoa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
independent state of samoa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent state of samoa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent state of samoa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
independent state of samoa
Similar:
samoa: a constitutional monarchy on the western part of the islands of Samoa in the South Pacific
Synonyms: Western Samoa, Samoa i Sisifo
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- independent
- independently
- independent of
- independent man
- independent bank
- independent from
- independent mesh
- independent audit
- independent chuck
- independent crane
- independent digit
- independent drive
- independent event
- independent means
- independent store
- independent union
- independent agency
- independent broker
- independent clause
- independent events
- independent feeder
- independent income
- independent sector
- independent auditor
- independent charter
- independent control
- independent current
- independent drawing
- independent failure
- independent footing
- independent program
- independent auditors
- independent importer
- independent retailer
- independent surveyor
- independent taxation
- independent variable
- independent condenser
- independent data item
- independent functions
- independent increment
- independent jaw chuck
- independent liability
- independent accountant
- independent excitation
- independent inspection
- independent suspension
- independent association
- independent brake valve
- independent compilation