independent state of samoa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

independent state of samoa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent state of samoa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent state of samoa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • independent state of samoa

    Similar:

    samoa: a constitutional monarchy on the western part of the islands of Samoa in the South Pacific

    Synonyms: Western Samoa, Samoa i Sisifo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).