samnite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
samnite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samnite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samnite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
samnite
an Oscan-speaking member of an ancient people of Campania who clashed repeatedly with the early Romans
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).