samba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
samba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samba.
Từ điển Anh Việt
samba
/'sæmbə/
* danh từ
điệu nhảy xamba
* nội động từ
điệu nhảy xamba
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
samba
* kỹ thuật
toán & tin:
chương trình Samba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
samba
music composed for dancing the samba
a lively ballroom dance from Brazil
a form of canasta using three decks of cards and six jokers
dance the samba
Similar:
obeche: large west African tree having large palmately lobed leaves and axillary cymose panicles of small white flowers and one-winged seeds; yields soft white to pale yellow wood
Synonyms: obechi, arere, Triplochiton scleroxcylon