arere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arere.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arere

    Similar:

    obeche: large west African tree having large palmately lobed leaves and axillary cymose panicles of small white flowers and one-winged seeds; yields soft white to pale yellow wood

    Synonyms: obechi, samba, Triplochiton scleroxcylon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).