sammy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sammy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sammy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sammy.

Từ điển Anh Việt

  • sammy

    /'sæmi/

    * danh từ

    (từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến I)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sammy

    * kinh tế

    chưa chín